Characters remaining: 500/500
Translation

khiếu tố

Academic
Friendly

Từ "khiếu tố" trong tiếng Việt một thuật ngữ dùng để chỉ hành động hoặc quá trình thông báo, tố giác một vấn đề nào đó người tố cáo cho rằng không đúng pháp luật, cần được giải quyết. "Khiếu tố" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến pháp luật, khi một cá nhân hoặc tổ chức cảm thấy quyền lợi của mình bị xâm phạm hoặc một hành vi vi phạm pháp luật.

Cách sử dụng: 1. Câu đơn giản: - "Tôi đã làm đơn khiếu tố về việc công ty xả thải ra môi trường." (Ở đây, người nói tố cáo hành động xả thải trái phép của công ty.)

Biến thể của từ: - Từ "khiếu nại" cũng gần giống với "khiếu tố", nhưng "khiếu nại" thường ám chỉ việc yêu cầu xem xét lại một quyết định hành chính hoặc một vấn đề cụ thể nào đó, không chỉ đơn thuần tố giác hành vi vi phạm pháp luật.

Từ đồng nghĩa: - "Tố cáo" cũng có thể được xem từ đồng nghĩa với "khiếu tố", tuy nhiên "tố cáo" thường sử dụng trong bối cảnh tố cáo tội phạm hoặc hành vi vi phạm rõ ràng, trong khi "khiếu tố" có thể bao hàm nhiều loại vấn đề hơn.

Từ gần giống: - "Khiếu nại": Như đã đề cập, tương tự nhưng sắc thái khác về yêu cầu xem xét lại quyết định. - "Khiếu kiện": Thường dùng trong bối cảnh pháp lý, liên quan đến việc đưa vấn đề ra tòa án.

Sử dụng nâng cao: - Trong văn bản pháp luật hoặc các tài liệu chính thức, "khiếu tố" thường được nhắc đến trong các quy trình giải quyết khiếu nại, khiếu kiện của công dân, thể hiện sự quan tâm của nhà nước đối với quyền lợi của người dân.

  1. đgt (H. tố: cáo giác) Làm đơn tố cáo một việc mình cho không đúng pháp luật: Cần giải quyết những đơn khiếu tố của nhân dân.

Comments and discussion on the word "khiếu tố"